LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
18:43:42 - Thứ bảy
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2137

Lịch âm 2137

Lịch Âm 2137 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2137

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Đinh Dậu 2137. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2137.
Với 12 tháng lịch của năm 2137 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2137

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2137

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
9
Bính Thìn
1
10/12
Đinh Tỵ
2
11
Mậu Ngọ
3
12
Kỷ Mùi
4
13
Canh Thân
5
14
Tân Dậu
6
15
Nhâm Tuất
7
16
Quý Hợi
8
17
Giáp Tý
9
18
Ất Sửu
10
19
Bính Dần
11
20
Đinh Mão
12
21
Mậu Thìn
13
22
Kỷ Tỵ
14
23
Canh Ngọ
15
24
Tân Mùi
16
25
Nhâm Thân
17
26
Quý Dậu
18
27
Giáp Tuất
19
28
Ất Hợi
20
29
Bính Tý
21
30
Đinh Sửu
22
1/1
Mậu Dần
23
2
Kỷ Mão
24
3
Canh Thìn
25
4
Tân Tỵ
26
5
Nhâm Ngọ
27
6
Quý Mùi
28
7
Giáp Thân
29
8
Ất Dậu
30
9
Bính Tuất
31
10
Đinh Hợi
1
11/1
Mậu Tý
2
12
Kỷ Sửu
3
13
Canh Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2137

Lịch âm tháng 2 năm 2137

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
7
Giáp Thân
29
8
Ất Dậu
30
9
Bính Tuất
31
10
Đinh Hợi
1
11/1
Mậu Tý
2
12
Kỷ Sửu
3
13
Canh Dần
4
14
Tân Mão
5
15
Nhâm Thìn
6
16
Quý Tỵ
7
17
Giáp Ngọ
8
18
Ất Mùi
9
19
Bính Thân
10
20
Đinh Dậu
11
21
Mậu Tuất
12
22
Kỷ Hợi
13
23
Canh Tý
14
24
Tân Sửu
15
25
Nhâm Dần
16
26
Quý Mão
17
27
Giáp Thìn
18
28
Ất Tỵ
19
29
Bính Ngọ
20
1/2
Đinh Mùi
21
2
Mậu Thân
22
3
Kỷ Dậu
23
4
Canh Tuất
24
5
Tân Hợi
25
6
Nhâm Tý
26
7
Quý Sửu
27
8
Giáp Dần
28
9
Ất Mão
1
10/2
Bính Thìn
2
11
Đinh Tỵ
3
12
Mậu Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2137

Lịch âm tháng 3 năm 2137

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
6
Nhâm Tý
26
7
Quý Sửu
27
8
Giáp Dần
28
9
Ất Mão
1
10/2
Bính Thìn
2
11
Đinh Tỵ
3
12
Mậu Ngọ
4
13
Kỷ Mùi
5
14
Canh Thân
6
15
Tân Dậu
7
16
Nhâm Tuất
8
17
Quý Hợi
9
18
Giáp Tý
10
19
Ất Sửu
11
20
Bính Dần
12
21
Đinh Mão
13
22
Mậu Thìn
14
23
Kỷ Tỵ
15
24
Canh Ngọ
16
25
Tân Mùi
17
26
Nhâm Thân
18
27
Quý Dậu
19
28
Giáp Tuất
20
29
Ất Hợi
21
30
Bính Tý
22
1/2
Đinh Sửu
23
2
Mậu Dần
24
3
Kỷ Mão
25
4
Canh Thìn
26
5
Tân Tỵ
27
6
Nhâm Ngọ
28
7
Quý Mùi
29
8
Giáp Thân
30
9
Ất Dậu
31
10
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2137

Lịch âm tháng 4 năm 2137

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
11/2
Đinh Hợi
2
12
Mậu Tý
3
13
Kỷ Sửu
4
14
Canh Dần
5
15
Tân Mão
6
16
Nhâm Thìn
7
17
Quý Tỵ
8
18
Giáp Ngọ
9
19
Ất Mùi
10
20
Bính Thân
11
21
Đinh Dậu
12
22
Mậu Tuất
13
23
Kỷ Hợi
14
24
Canh Tý
15
25
Tân Sửu
16
26
Nhâm Dần
17
27
Quý Mão
18
28
Giáp Thìn
19
29
Ất Tỵ
20
1/3
Bính Ngọ
21
2
Đinh Mùi
22
3
Mậu Thân
23
4
Kỷ Dậu
24
5
Canh Tuất
25
6
Tân Hợi
26
7
Nhâm Tý
27
8
Quý Sửu
28
9
Giáp Dần
29
10
Ất Mão
30
11
Bính Thìn
1
12/3
Đinh Tỵ
2
13
Mậu Ngọ
3
14
Kỷ Mùi
4
15
Canh Thân
5
16
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2137

Lịch âm tháng 5 năm 2137

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
10
Ất Mão
30
11
Bính Thìn
1
12/3
Đinh Tỵ
2
13
Mậu Ngọ
3
14
Kỷ Mùi
4
15
Canh Thân
5
16
Tân Dậu
6
17
Nhâm Tuất
7
18
Quý Hợi
8
19
Giáp Tý
9
20
Ất Sửu
10
21
Bính Dần
11
22
Đinh Mão
12
23
Mậu Thìn
13
24
Kỷ Tỵ
14
25
Canh Ngọ
15
26
Tân Mùi
16
27
Nhâm Thân
17
28
Quý Dậu
18
29
Giáp Tuất
19
30
Ất Hợi
20
1/4
Bính Tý
21
2
Đinh Sửu
22
3
Mậu Dần
23
4
Kỷ Mão
24
5
Canh Thìn
25
6
Tân Tỵ
26
7
Nhâm Ngọ
27
8
Quý Mùi
28
9
Giáp Thân
29
10
Ất Dậu
30
11
Bính Tuất
31
12
Đinh Hợi
1
13/4
Mậu Tý
2
14
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2137

Lịch âm tháng 6 năm 2137

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
8
Quý Mùi
28
9
Giáp Thân
29
10
Ất Dậu
30
11
Bính Tuất
31
12
Đinh Hợi
1
13/4
Mậu Tý
2
14
Kỷ Sửu
3
15
Canh Dần
4
16
Tân Mão
5
17
Nhâm Thìn
6
18
Quý Tỵ
7
19
Giáp Ngọ
8
20
Ất Mùi
9
21
Bính Thân
10
22
Đinh Dậu
11
23
Mậu Tuất
12
24
Kỷ Hợi
13
25
Canh Tý
14
26
Tân Sửu
15
27
Nhâm Dần
16
28
Quý Mão
17
29
Giáp Thìn
18
1/5
Ất Tỵ
19
2
Bính Ngọ
20
3
Đinh Mùi
21
4
Mậu Thân
22
5
Kỷ Dậu
23
6
Canh Tuất
24
7
Tân Hợi
25
8
Nhâm Tý
26
9
Quý Sửu
27
10
Giáp Dần
28
11
Ất Mão
29
12
Bính Thìn
30
13
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2137

Lịch âm tháng 7 năm 2137

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
14/5
Mậu Ngọ
2
15
Kỷ Mùi
3
16
Canh Thân
4
17
Tân Dậu
5
18
Nhâm Tuất
6
19
Quý Hợi
7
20
Giáp Tý
8
21
Ất Sửu
9
22
Bính Dần
10
23
Đinh Mão
11
24
Mậu Thìn
12
25
Kỷ Tỵ
13
26
Canh Ngọ
14
27
Tân Mùi
15
28
Nhâm Thân
16
29
Quý Dậu
17
30
Giáp Tuất
18
1/6
Ất Hợi
19
2
Bính Tý
20
3
Đinh Sửu
21
4
Mậu Dần
22
5
Kỷ Mão
23
6
Canh Thìn
24
7
Tân Tỵ
25
8
Nhâm Ngọ
26
9
Quý Mùi
27
10
Giáp Thân
28
11
Ất Dậu
29
12
Bính Tuất
30
13
Đinh Hợi
31
14
Mậu Tý
1
15/6
Kỷ Sửu
2
16
Canh Dần
3
17
Tân Mão
4
18
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2137

Lịch âm tháng 8 năm 2137

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
12
Bính Tuất
30
13
Đinh Hợi
31
14
Mậu Tý
1
15/6
Kỷ Sửu
2
16
Canh Dần
3
17
Tân Mão
4
18
Nhâm Thìn
5
19
Quý Tỵ
6
20
Giáp Ngọ
7
21
Ất Mùi
8
22
Bính Thân
9
23
Đinh Dậu
10
24
Mậu Tuất
11
25
Kỷ Hợi
12
26
Canh Tý
13
27
Tân Sửu
14
28
Nhâm Dần
15
29
Quý Mão
16
30
Giáp Thìn
17
1/7
Ất Tỵ
18
2
Bính Ngọ
19
3
Đinh Mùi
20
4
Mậu Thân
21
5
Kỷ Dậu
22
6
Canh Tuất
23
7
Tân Hợi
24
8
Nhâm Tý
25
9
Quý Sửu
26
10
Giáp Dần
27
11
Ất Mão
28
12
Bính Thìn
29
13
Đinh Tỵ
30
14
Mậu Ngọ
31
15
Kỷ Mùi
1
16/7
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2137

Lịch âm tháng 9 năm 2137

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
10
Giáp Dần
27
11
Ất Mão
28
12
Bính Thìn
29
13
Đinh Tỵ
30
14
Mậu Ngọ
31
15
Kỷ Mùi
1
16/7
Canh Thân
2
17
Tân Dậu
3
18
Nhâm Tuất
4
19
Quý Hợi
5
20
Giáp Tý
6
21
Ất Sửu
7
22
Bính Dần
8
23
Đinh Mão
9
24
Mậu Thìn
10
25
Kỷ Tỵ
11
26
Canh Ngọ
12
27
Tân Mùi
13
28
Nhâm Thân
14
29
Quý Dậu
15
1/8
Giáp Tuất
16
2
Ất Hợi
17
3
Bính Tý
18
4
Đinh Sửu
19
5
Mậu Dần
20
6
Kỷ Mão
21
7
Canh Thìn
22
8
Tân Tỵ
23
9
Nhâm Ngọ
24
10
Quý Mùi
25
11
Giáp Thân
26
12
Ất Dậu
27
13
Bính Tuất
28
14
Đinh Hợi
29
15
Mậu Tý
30
16
Kỷ Sửu
1
17/8
Canh Dần
2
18
Tân Mão
3
19
Nhâm Thìn
4
20
Quý Tỵ
5
21
Giáp Ngọ
6
22
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2137

Lịch âm tháng 10 năm 2137

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
16
Kỷ Sửu
1
17/8
Canh Dần
2
18
Tân Mão
3
19
Nhâm Thìn
4
20
Quý Tỵ
5
21
Giáp Ngọ
6
22
Ất Mùi
7
23
Bính Thân
8
24
Đinh Dậu
9
25
Mậu Tuất
10
26
Kỷ Hợi
11
27
Canh Tý
12
28
Tân Sửu
13
29
Nhâm Dần
14
30
Quý Mão
15
1/9
Giáp Thìn
16
2
Ất Tỵ
17
3
Bính Ngọ
18
4
Đinh Mùi
19
5
Mậu Thân
20
6
Kỷ Dậu
21
7
Canh Tuất
22
8
Tân Hợi
23
9
Nhâm Tý
24
10
Quý Sửu
25
11
Giáp Dần
26
12
Ất Mão
27
13
Bính Thìn
28
14
Đinh Tỵ
29
15
Mậu Ngọ
30
16
Kỷ Mùi
31
17
Canh Thân
1
18/9
Tân Dậu
2
19
Nhâm Tuất
3
20
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2137

Lịch âm tháng 11 năm 2137

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
14
Đinh Tỵ
29
15
Mậu Ngọ
30
16
Kỷ Mùi
31
17
Canh Thân
1
18/9
Tân Dậu
2
19
Nhâm Tuất
3
20
Quý Hợi
4
21
Giáp Tý
5
22
Ất Sửu
6
23
Bính Dần
7
24
Đinh Mão
8
25
Mậu Thìn
9
26
Kỷ Tỵ
10
27
Canh Ngọ
11
28
Tân Mùi
12
29
Nhâm Thân
13
1/10
Quý Dậu
14
2
Giáp Tuất
15
3
Ất Hợi
16
4
Bính Tý
17
5
Đinh Sửu
18
6
Mậu Dần
19
7
Kỷ Mão
20
8
Canh Thìn
21
9
Tân Tỵ
22
10
Nhâm Ngọ
23
11
Quý Mùi
24
12
Giáp Thân
25
13
Ất Dậu
26
14
Bính Tuất
27
15
Đinh Hợi
28
16
Mậu Tý
29
17
Kỷ Sửu
30
18
Canh Dần
1
19/10
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2137

Lịch âm tháng 12 năm 2137

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
13
Ất Dậu
26
14
Bính Tuất
27
15
Đinh Hợi
28
16
Mậu Tý
29
17
Kỷ Sửu
30
18
Canh Dần
1
19/10
Tân Mão
2
20
Nhâm Thìn
3
21
Quý Tỵ
4
22
Giáp Ngọ
5
23
Ất Mùi
6
24
Bính Thân
7
25
Đinh Dậu
8
26
Mậu Tuất
9
27
Kỷ Hợi
10
28
Canh Tý
11
29
Tân Sửu
12
30
Nhâm Dần
13
1/11
Quý Mão
14
2
Giáp Thìn
15
3
Ất Tỵ
16
4
Bính Ngọ
17
5
Đinh Mùi
18
6
Mậu Thân
19
7
Kỷ Dậu
20
8
Canh Tuất
21
9
Tân Hợi
22
10
Nhâm Tý
23
11
Quý Sửu
24
12
Giáp Dần
25
13
Ất Mão
26
14
Bính Thìn
27
15
Đinh Tỵ
28
16
Mậu Ngọ
29
17
Kỷ Mùi
30
18
Canh Thân
31
19
Tân Dậu
1
20/11
Nhâm Tuất
2
21
Quý Hợi
3
22
Giáp Tý
4
23
Ất Sửu
5
24
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2137
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2137 âm lịch 2137 tết 2137 lịch tết 2137 tết nguyên đán 2137 lịch âm dương 2137

Ngày lễ, Sự kiện năm 2137

Ngày lễ dương lịch năm 2137

Dương lịch Tên ngày
1/1/2137
Tết Dương lịch
9/1/2137
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2137
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2137
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2137
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2137
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2137
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2137
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2137
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2137
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2137
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2137
Tết Thanh minh
22/4/2137
Ngày Trái đất
30/4/2137
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2137
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2137
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2137
Ngày của mẹ
19/5/2137
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2137
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2137
Ngày của cha
21/6/2137
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2137
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2137
Ngày dân số thế giới
27/7/2137
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2137
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2137
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2137
Ngày Quốc Khánh
10/9/2137
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2137
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2137
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2137
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2137
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2137
Ngày Hallowen
9/11/2137
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2137
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2137
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2137
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2137
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2137
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2137
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2137

Âm lịch Tên ngày
1/1/2137
Tết Nguyên Đán
13/1/2137
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2137
Tết Nguyên tiêu
2/2/2137
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2137
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2137
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2137
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2137
Tết Hàn thực
14/4/2137
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2137
Lễ Phật Đản
5/5/2137
Tết Đoan Ngọ
3/6/2137
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2137
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2137
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2137
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2137
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2137
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2137
Vu Lan
1/8/2137
Tết Katê
15/8/2137
Tết Trung Thu
9/9/2137
Tết Trùng Cửu
10/10/2137
Tết Trùng Thập
15/11/2137
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2137
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2137
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2137

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Đinh Dậu 2137

Năm Đinh Dậu 2137 là năm Con Gà

Thời gian bắt đầu của năm Đinh Dậu 2137 bắt đầu từ ngày 22/1/2137 tới hết ngày 09/02/2138 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2137 đến hết ngày 30/12/2137. Tổng cộng 383 ngày.

Gà là loại động vật hoạt động khá chăm chỉ từ sáng tới tối nên năm Dậu sẽ là năm tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng. Cái mào chú gà thể hiện cho sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Những người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Họ thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù giống như những chú gà bới đất tìm sâu.
Người sinh ra vào năm con Gà thường có khuynh hướng bảo thủ, mặc dù bề ngoài họ luôn thể hiện sự xông xáo, linh hoạt và tự tin. Tuy nhiên, họ thuộc loại người làm việc chăm chỉ và có tính quyết đoán. Người sinh tuổi này được chia ra làm 2 dạng: dạng thứ nhất gồm những người rất ít nói và dạng thứ hai dành cho những người rất thích giao thiệp. Nhưng nói chung, họ đều là những người thích được người khác chú ý nhưng lại không quan tâm nhiều đến tình cảm của người khác.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.